Sporanox IV Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sporanox iv dung dịch đậm đặc pha dịch truyền

janssen cilag ltd. - itraconazol - dung dịch đậm đặc pha dịch truyền - 250mg/25ml

Stadsidon 20 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stadsidon 20 viên nang cứng

công ty tnhh ld stada-việt nam. - ziprasidone (dưới dạng ziprasidone hcl) - viên nang cứng - 20mg

Teli H Viên nén hai lớp Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

teli h viên nén hai lớp

cadila pharmaceuticals ltd. - telmisartan; hydrochlorothiazid - viên nén hai lớp - 40 mg; 12,5 mg

Toduc Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

toduc viên nang

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - itraconazole (dưới dạng pellet) - viên nang - 100 mg

Vacodomtium 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vacodomtium 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - domperidon - viên nén bao phim - 10 mg

Valbelis 160/25mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valbelis 160/25mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dp pha no - valsartan ; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 160 mg; 25 mg

Valbelis 80/12.5mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valbelis 80/12.5mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dp pha no - valsartan; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 80 mg; 12,5 mg

Valdesar Plus Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valdesar plus viên nén bao phim

công ty tnhh dược tâm Đan - valsartan; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 80mg; 12,5mg

Valdesar Plus 160mg/ 25mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valdesar plus 160mg/ 25mg viên nén bao phim

công ty tnhh dược tâm Đan - valsartan; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 160mg; 25mg